Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christian era


noun
the time period beginning with the supposed year of Christ's birth
Syn:
Common era
Instance Hypernyms:
era, epoch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.