Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christian year


noun
the year in the ecclesiastical calendar;
especially feast days and special seasons
Syn:
church year
Hypernyms:
year, twelvemonth, yr
Part Meronyms:
religious holiday, holy day, saint's day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.