Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chrysophyta


noun
mostly freshwater eukaryotic algae having the chlorophyll masked by brown or yellow pigment;
yellow-green and golden-brown algae and diatoms: Xanthophyceae, Chrysophyceae, Bacillariophyceae;
some classification systems superseded or subsumed by Heterokontophyta
Syn:
division Chrysophyta
Hypernyms:
division
Member Holonyms:
Protoctista, kingdom Protoctista
Member Meronyms:
golden algae, yellow-green algae, Chrysophyceae, class Chrysophyceae, Heterokontae,
class Heterokontae, Xanthophyceae, class Xanthophyceae, Bacillariophyceae, class Bacillariophyceae, Diatomophyceae,
class Diatomophyceae, Heterotrichales, order Heterotrichales


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.