Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Circus



noun
a genus of haws comprising the harriers
Syn:
genus Circus
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Accipitridae, family Accipitridae
Member Meronyms:
harrier, marsh harrier, Circus Aeruginosus, Montagu's harrier, Circus pygargus,
marsh hawk, northern harrier, hen harrier, Circus cyaneus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.