Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Congressional Record


noun
a published written account of the speeches and debates and votes of the United States Congress
Hypernyms:
minutes, proceedings, transactions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.