Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Constance


noun
1. a lake in southeastern Germany on the northern side of the Swiss Alps;
forms part of the Rhine River
Syn:
Lake Constance, Bodensee
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
2. the council in 1414-1418 that succeeded in ending the Great Schism in the Roman Catholic Church
Syn:
Council of Constance
Hypernyms:
council


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.