Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cryptomeria


noun
Japanese cedar;
sugi
Syn:
genus Cryptomeria
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Cupressaceae, family Cupressaceae, cypress family
Member Meronyms:
Japanese cedar, Japan cedar, sugi, Cryptomeria japonica

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cryptomeria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.