Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Currier


noun
United States lithographer who (with his partner James Ives) produced thousands of prints signed 'Currier & Ives' (1813-1888)
Syn:
Nathaniel Currier
Instance Hypernyms:
lithographer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "currier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.