Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cyprian


I - noun
a native or inhabitant of Cyprus
Syn:
Cypriot, Cypriote
Derivationally related forms:
Cypriote (for: Cypriote), Cypriot (for: Cypriot)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Cyprus

II - adjective
of or relating to Cyprus or its people or culture
- Cypriot expatriates
- Cypriote monasteries
Syn:
Cypriote, Cypriot
Pertains to noun:
Cyprus (for: Cypriot), Cyprus (for: Cypriote), Cyprus
Derivationally related forms:
Cypriot (for: Cypriot), Cypriote (for: Cypriote), Cyprus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.