Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
DOS


noun
an operating system that is on a disk
Syn:
disk operating system
Hypernyms:
operating system, OS
Instance Hyponyms:
MS-DOS, Microsoft disk operating system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "do"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.