Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Davys


noun
English navigator who explored the Arctic while searching for the Northwest Passage (1550-1605)
Syn:
John Davys, Davis, John Davis
Instance Hypernyms:
navigator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.