Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dead Sea scrolls


noun
(Old Testament) a collection of written scrolls (containing nearly all of the Old Testament) found in a cave near the Dead Sea in the late 1940s
- the Dead Sea Scrolls provide information about Judaism and the Bible around the time of Jesus
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
scroll, roll


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.