Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Domesday Book


noun
record of a British census and land survey in 1085-1086 ordered by William the Conqueror
Syn:
Doomsday Book
Instance Hypernyms:
written record, written account

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "domesday book"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.