Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dwight Lyman Moody


noun
United States evangelist (1837-1899)
Syn:
Moody
Instance Hypernyms:
evangelist, revivalist, gospeler, gospeller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.