Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ESR


noun
1. microwave spectroscopy in which there is resonant absorption of radiation by a paramagnet
Syn:
electron spin resonance, electron paramagnetic resonance
Hypernyms:
microwave spectroscopy
2. the rate at which red blood cells settle out in a tube of blood under standardized conditions;
a high rate usually indicates the presence of inflammation
Syn:
erythrocyte sedimentation rate, sedimentation rate, sed rate
Hypernyms:
rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.