Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Esau


noun
(Old Testament) the eldest son of Isaac who would have inherited the covenant that God made with Abraham and that Abraham passed on to Isaac;
he traded his birthright to his twin brother Jacob for a mess of pottage
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
son, boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.