Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
European olive tree


noun
evergreen tree cultivated in the Mediterranean region since antiquity and now elsewhere;
has edible shiny black fruits
Syn:
olive, Olea europaea
Hypernyms:
olive tree
Member Holonyms:
Olea, genus Olea
Part Meronyms:
olive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.