Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Foreign Intelligence Surveillance Act


noun
an act passed by Congress in 1978 to establish procedures for requesting judicial authorization for foreign intelligence surveillance and to create the Foreign Intelligence Surveillance Court;
intended to increase United States counterintelligence;
separate from ordinary law enforcement surveillance
Syn:
FISA
Hypernyms:
legislative act, statute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.