Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
French lavender


noun
1. Mediterranean plant with pale purple flowers that yields spike lavender oil
Syn:
spike lavender, Lavandula latifolia
Hypernyms:
lavender
Substance Meronyms:
spike lavender oil, spike oil
2. shrubby greyish lavender of southwestern Europe having usually reddish-purple flowers
Syn:
Lavandula stoechas
Hypernyms:
lavender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.