Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fry



noun
1. English painter and art critic (1866-1934)
Syn:
Roger Fry, Roger Eliot Fry
Instance Hypernyms:
painter, art critic
Member Holonyms:
Bloomsbury Group
2. English dramatist noted for his comic verse dramas (born 1907)
Syn:
Christopher Fry
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.