Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fumariaceae


noun
erect or climbing herbs of the northern hemisphere and southern Africa: bleeding heart;
Dutchman's breeches;
fumitory;
squirrel corn
Syn:
family Fumariaceae, fumitory family
Hypernyms:
dilleniid dicot family
Member Holonyms:
Rhoeadales, order Rhoeadales, Papaverales, order Papaverales
Member Meronyms:
Fumaria, genus Fumaria, Adlumia, genus Adlumia, Dicentra, genus Dicentra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.