Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
GDP


noun
the measure of an economy adopted by the United States in 1991;
the total market values of goods and services produced by workers and capital within a nation's borders during a given period (usually 1 year)
Syn:
gross domestic product
Hypernyms:
value


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.