Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Genet


noun
1. French diplomat who in 1793 tried to draw the United States into the war between France and England (1763-1834)
Syn:
Edmund Charles Edouard Genet, Citizen Genet
Instance Hypernyms:
diplomat, diplomatist
2. French writer of novels and dramas for the theater of the absurd (1910-1986)
Syn:
Jean Genet
Instance Hypernyms:
novelist, dramatist, playwright

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.