Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Glycine


noun
genus of Asiatic erect or sprawling herbs: soya bean
Syn:
genus Glycine
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Papilionoideae, subfamily Papilionoideae
Member Meronyms:
soy, soya, soybean, soya bean, soybean plant,
soja, soja bean, Glycine max

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glycine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.