Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Goldsmith


noun
Irish writer of novels and poetry and plays and essays (1728-1774)
Syn:
Oliver Goldsmith
Instance Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goldsmith"
  • Words contain "goldsmith" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thợ bạc kim hoàn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.