Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Greek Orthodox


adjective
of or relating to or characteristic of the Eastern Orthodox Church
Syn:
Orthodox, Eastern Orthodox, Russian Orthodox
Pertains to noun:
Orthodox Church, Orthodox Church (for: Russian Orthodox), Orthodox Church (for: Eastern Orthodox), Orthodox Church (for: Orthodox)
Topics:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.