Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guinean


I - noun
a native or inhabitant of Guinea
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Guinea, Republic of Guinea, French Guinea

II - adjective
of or relating to or characteristic of Guinea or its inhabitants
- Guinean borders
Pertains to noun:
Guinea
Derivationally related forms:
Guinea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.