Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gurkha


noun
1. a member of the Nepalese force that has been part of the British army for 200 years;
known for fierceness in combat
Hypernyms:
soldier
2. a member of Hindu people descended from brahmins and Rajputs who live in Nepal
Hypernyms:
Nepalese, Nepali


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.