Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Haganah


noun
the clandestine military wing of the Jewish leadership during the British rule over the mandate of Palestine from 1920 to 1948;
became the basis for the Israeli defense force
Regions:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion
Hypernyms:
military unit, military force, military group, force


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.