Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Halcyon


noun
1. (Greek mythology) a woman who was turned into a kingfisher
Syn:
Alcyone
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
mythical being
2. a large kingfisher widely distributed in warmer parts of the Old World
Syn:
genus Halcyon
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Alcedinidae, family Alcedinidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halcyon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.