Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hancock


noun
American revolutionary patriot who was president of the Continental Congress;
was the first signer of the Declaration of Independence (1737-1793)
Syn:
John Hancock
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.