Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hawaii Island


noun
the largest and southernmost of the Hawaii islands;
has several volcanic peaks
Syn:
Hawaii
Derivationally related forms:
Hawaiian (for: Hawaii)
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Hawaiian Islands, Sandwich Islands
Part Meronyms:
Hilo, Mauna Kea, Mauna Loa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.