Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Heaven



noun
the abode of God and the angels
Ant:
Hell
Derivationally related forms:
heavenly
Hypernyms:
imaginary place, mythical place, fictitious place
Hyponyms:
Abraham's bosom, bosom of Abraham, Celestial City, City of God, Heavenly City,
Holy City, Elysium, Elysian Fields, Eden, Garden of Eden, Paradise,
Promised Land, Valhalla, Walhalla

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heaven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.