Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hertz


noun
1. German physicist who with James Franck proved the existence of the stationary energy states postulated by Bohr (1887-1975)
Syn:
Gustav Hertz, Gustav Ludwig Hertz
Instance Hypernyms:
nuclear physicist
2. German physicist who was the first to produce electromagnetic waves artificially (1857-1894)
Syn:
Heinrich Hertz, Heinrich Rudolph Hertz
Derivationally related forms:
Hertzian
Instance Hypernyms:
physicist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hertz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.