Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Holocaust


noun
the mass murder of Jews under the German Nazi regime from 1941 until 1945
Syn:
final solution
Instance Hypernyms:
genocide, race murder, racial extermination

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.