Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hoyle


noun
1. English writer on card games (1672-1769)
Syn:
Edmond Hoyle
Instance Hypernyms:
writer, author, card player
2. an English astrophysicist and advocate of the steady state theory of cosmology;
described processes of nucleosynthesis inside stars (1915-2001)
Syn:
Fred Hoyle, Sir Fred Hoyle
Instance Hypernyms:
astrophysicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.