Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hunan


noun
a province in southeastern central China between the Nan Ling mountains and the Chang Jiang;
noted for its timber and valuable mineral resources
Syn:
Hunan province
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.