Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Inauguration Day


noun
the day designated for inauguration of the United States President
Syn:
January 20
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
January, Jan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inauguration day"
  • Words contain "inauguration day" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cắt băng lân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.