Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ingrian


noun
1. a member of western Finnish people formerly living in the Baltic province where Saint Petersburg was built
Syn:
Inger, Ingerman
Hypernyms:
Russian
Member Holonyms:
Soviet Russia, Russia, Russian Soviet Federated Socialist Republic
2. a Finnic language spoken by the Ingrian
Hypernyms:
Baltic-Finnic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.