Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Irani


noun
a native or inhabitant of Iran
- the majority of Irani are Persian Shiite Muslims
Syn:
Iranian, Persian
Derivationally related forms:
Persian (for: Persian), Iranian (for: Iranian)
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Hyponyms:
Farsi
Instance Hyponyms:
Artaxerxes I, Artaxerxes, Artaxerxes II
Member Holonyms:
Iran, Islamic Republic of Iran, Persia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.