Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Irving


noun
1. United States writer remembered for his stories (1783-1859)
Syn:
Washington Irving
Instance Hypernyms:
writer, author
2. United States writer of darkly humorous novels (born in 1942)
Syn:
John Irving
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.