Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Japan Trench


noun
a depression in the floor of the Pacific Ocean to the northeast of Japan that reaches depths of 30,000 feet
Instance Hypernyms:
trench, deep, oceanic abyss


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.