Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Java


noun
1. an island in Indonesia to the south of Borneo;
one of the world's most densely populated regions (Freq. 2)
Derivationally related forms:
Javan
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Indonesia, Republic of Indonesia, Dutch East Indies
Member Meronyms:
Javanese, Javan
Part Meronyms:
Jakarta, Djakarta, capital of Indonesia, Bandung, Semarang, Samarang
2. a platform-independent object-oriented programming language
Hypernyms:
object-oriented programming language, object-oriented programing language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.