Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jay



noun
United States diplomat and jurist who negotiated peace treaties with Britain and served as the first chief justice of the United States Supreme Court (1745-1829)
Syn:
John Jay
Instance Hypernyms:
diplomat, diplomatist, chief justice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.