Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jeroboam


noun
(Old Testament) first king of the northern kingdom of Israel who led Israel into sin (10th century BC)
Syn:
Jeroboam I
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.