Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jirga


noun
a Pashto term for a decision making assembly of male elders
- most criminal cases are handled by a tribal Jirga rather than by laws or police
Topics:
Pashto, Pashtu, Paxto, Afghani, Afghan
Hypernyms:
council
Hyponyms:
Loya Jirga


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.