Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kaopectate


noun
trade name for a fixed-combination antidiarrheal drug that use kaolin as the adsorbent and pectin as the emollient
Hypernyms:
antidiarrheal, antidiarrheal drug
Substance Meronyms:
china clay, china stone, kaolin, kaoline, porcelain clay,
terra alba, pectin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.