Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Karaites


noun
a Jewish sect that recognizes only the Hebrew Scriptures as the source of divinely inspired legislation and denies the authority of the postbiblical tradition of the Talmud;
the sect arose in Iraq in the eighth century
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.