Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Karl Marx


noun
founder of modern communism;
wrote the Communist Manifesto with Engels in 1848;
wrote Das Kapital in 1867 (1818-1883)
Syn:
Marx
Instance Hypernyms:
philosopher, economist, economic expert, revolutionist, revolutionary,
subversive, subverter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.