Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Karok


noun
1. a member of a North American Indian people of the Klamath river valley in northern California
Hypernyms:
Hokan, Hoka
2. the Quoratean language of the Karok
Hypernyms:
Quoratean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.